Khóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tế tại Hà Nội, TP.HCM
Học Kanji N5 Tiếng Nhật qua hình ảnh và chiết tự

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ KINH DOANH

Cập nhật: 30/12/2019
Lượt xem: 1501

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ KINH DOANH


Từ vựng tiếng Hàn chủ đề kinh doanh luôn được rất nhiều người quan tâm đặc biệt là những người đang có dự định làm việc , hợp tác với công ty đa quốc gia , công ty Hàn Quốc tại Việt Nam . Hoặc bạn có cơ hội giao thương , buôn bán với công ty Hàn Quốc . Cùng Kokono tìm hiểu một số từ vựng tiếng Hàn chủ đề kinh doanh nhé .

 
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ KINH DOANH
  1. 고정비: Chi phí cố định
  2. 공장: Nhà máy
  3. 공헌이익: Lợi nhuận đóng góp
  4. 교환: Trao đổi
  5. 구전: Truyền miệng
  6. 귀금속: Kim loại quí
  7. 금액조정: Thanh toán số lượng
  8. 기업소득세: Thếu thu nhập doanh ngiệp
  9. 기입자: Thêu bao truyền hình cáp
  10. 기존고객: Khách hàng hiện có
  11. 낙지: Vùng phủ sóng
  12. 녹화: Thu âm
  13. 단가: Đơn giá
  14. 단위: Đơn vị
  15. 단품: Sản phẩm riêng lẻ
  16. 달성율: Tỉ lệ thành công
  17. 대물상품: Sản phẩm lớn
  18. 대부: Khoản vay nợ
  19. 대조확인: Kiểm tra chéo
  20. 대차대조표: Bản cân đối kế toán
  21. 등급; Phân loại
  22. 등록: Đăng ký
  23. 등록자본금: Vốn đăng ký
  24. 디지털가전: Thiết bị điện tử
  25. 레포츠: Giải trí / Thể thao
  26. 론칭: Cho ra mắt
  27. 리뷰회의: Họp duyệt trương trình
  28. 리허설: Diễn thử
  29. 마케팅: Tiếp thị
  30. 매장: Cửa hàng
  31. 매체: Kênh
  32. 매출비중: Tỉ lệ doanh số
  33. 매출성장률: Tỉ lệ tăng trưởng doanh thu
  34. 매출액: Doanh số bán hàng
  35. 모델: Người mẫu
  36. 모듈: Môđun
  37. 목표액: Chỉ tiêu doanh số
  38. 무류센터: Trung tâm phân phối
  39. 무이자할부: Trả góp không lãi
  40. 미용: Làm đẹp
  41. 미출고: Hàng chưa giao
  42. 반출: Đưa ra,
  43. 반품: Hàng trả
  44. 방송: Phát sóng
  45. 방송제작비: Chi phí sản xuất
  46. 배경음악: Nhạc nền
  47. 배송(원:) Giao hàng ( đại lý)
  48. 배송비: Chi phí giao hàng
  49. 배송예정일: Ngày dự kiến giao hàng
  50. 벤더: Nhà cung cấp
  51. 변동비: Chi phí khả biến
  52. 보험: Bảo hiểm
  53. 부진상품: Sản phẩm khó bán
  54. 부체: Nợ
  55. 분당이익: Lợi nhuận mỗi phút
  56. 분장: Trang điểm
  57. 비용: Chi phí
  58. 비용정산: Thanh toán chi phí
  59. 사업자등록증: Giấy phép kinh doanh
  60. 사은품: Quà tặng miễng phí
  61. 사이즈: Kích thước
  62. 상승: Tăng
  63. 상표: Nhãn hiệu thương mại
  64. 상품: Sản phẩm
  65. 상품개발: Phát triển sản phẩm
  66. 상품구성: Cấu tạo sản phẩm
  67. 상품권: Phiếu quà tặng sản phẩm
  68. 상품기술서: Tờ giải thích sản phẩm
  69. 상품기획: Hoạch định sản phẩm
  70. 상품소개: Giới thiệu sản phẩm
  71. 상품인수인계: Giao nhận sản phẩm
  72. 상품코드: Mã số sản phẩm
  73. 색상: Màu sắc
  74. 샘플 :Hàng mẫu
  75. 생방송: Chương trình trực tiếp
  76. 생활용품: Đồ gia dụng
  77. 서버: Máy chủ
  78. 서비스: Dịch vụ bán hàng
  79. 세금: Thuế
  80. 세전/세후: Trước thuế/sau thuế
  81. 세트: Lắp đặt, cài đặt
  82. 소구포인트: Điểm nổi bật của sản phẩm
  83. 소싱: Tìm nguồn cung ứng
  84. 소품 :Đạo cụ
  85. 속옷: Đồ lót
  86. 손익계산서: Báo cáo thực tập
  87. 송장: Hóa đơn
  88. 송출료: Chi phí truyền thông
  89. 송출범위: Độ bao phủ
  90. 수거: Thu thập
  91. 수발: Nhận và gửi hàng
  92. 수수료: Tiền hoa hồng
  93. 수정: Điều chỉnh
  94. 수취거절: Từ chối
  95. 순주문액: Số lượng đơn hàng thực tế
  96. 시스템: Hệ thống
  97. 시연: Làm mẫu giới thiệu sản phẩm
  98. 시장가: Giá thị trường
  99. 시청: số người xem
  100. 시청률: Chỉ số người xem
  101. 신규고객: Khách hàng mới
  102. 신뢰도: Độ tin cậy
  103. 신용카드: Thẻ tín dụng
  104. 아날로그: Analog
  105. 아동용품:: Đồ dùng cho trẻ em
  106. 업데이트: Nâng cấp
  107. 업무파트너: Đối tác kinh doanh
  108. 영수증: Biên nhận
  109. 영업이익: Lợi nhuận kinh doanh
  110. 예산: Ngân sách
  111. 예측: Dự đoán
  112. 온라인결제: Thanh toán trực tuyến
  113. 우편전신화: Điện chuyển tiền qua bưu điện
  114. 원가: Giá vốn
  115. 위성채널: Kênh phát sóng qua vệ tinh
  116. 육로운송: Vận chuyển bằng đường bộ
  117. 의류: Trang phục
  118. 이벤드(프로모션): Khuyến mãi
  119. 이익율: Tỉ lệ lợi nhuận
  120. 이익액: Lợi nhuận
  121. 인건비: Chi phí nhân công
  122. 인입콜수: Số cuộc gọi đến
  123. 인터넷홈페이지: Trang web internet
  124. 입고: Nhập kho
  125. 입금: Nhập tiền
  126. 입력: Chèn
  127. 자막: Phụ đề
  128. 자본: Vốn
  129. 자산: Tài Sản
  130. 잡활: Phụ kiện
  131. 재고: Tồn kho
  132. 재고실사: Kiểm tra tồn khoa
  133. 재구매: Mua hàng trở lại
  134. 재무: Tài chính
  135. 재무보고: Báo cáo tài chính
  136. 재방송: Chiếu lại / phát lại
  137. 적립금: Tiền tích lũy
  138. 전략회의: Hội nghị chiến lược
  139. 전주대비: So với tuần trước
  140. 전환율: Tỉ lệ chuyển đổi
  141. 전환율: Tỉ lệ chuyển đổi
  142. 접수인: Người đăng ký
  143. 정보: Thông tin
  144. 조명: Ánh sáng
  145. 조회 :Yêu cầu
  146. 주문 :Đơn dặt hàng
  147. 주방가전: Thiết bị nhà bếp
  148. 주방용품: Đồ dùng nhà bếp
  149. 주조실: Phòng điều khiển chính
  150. 증가: Tăng
  151. 증자: Tăng vốn
  152. 증치세: Thuế giá trị gia tăng
  153. 지방소득세: Thuế thu nhập khu vực
  154. 지불: Thanh toán
  155. 직불카드: Thẻ ghi nợ
  156. 직송: Giao hàng trực tiếp
  157. 창고: Nhà kho
  158. 채널: Kênh
  159. 철도운송: Vận chuyển bằng đường xe lửa
  160. 총주문액: Tổng doanh số đơn đặt hàng
  161. 추첨: Bốc thăm
  162. 출고: Xuất kho
  163. 출장비: Chi phí công tác
  164. 출하지시: Phiếu xuất hàng
  165. 취소: Hủy hàng
  166. 침구: Chăn, gối, nệm và khăn trải giường
  167. 카다로그: Catalô
  168. 카메라: Máy quay phim
  169. 코디: Người tạo hình
  170. 콜센터: Tổng Đài
  171. 쿠본: Phiếu quà tặng
  172. 클레임: Khiếu nại
  173. 택배: Giao hàng
  174. 테잎: Băng hình
  175. 판매가” Giá bán
  176. 판촉비: chi phí khuyến mãi
  177. 편성: Lập trương trình
  178. 편성비중: Tỉ lệ phát sóng sản phẩm
  179. 편집: Dựng hình
  180. 포장: Đóng gói
  181. 포장비: Chi phí giao hàng
  182. 품질관리: Quản lý chất lượng
  183. 품질제고: Cải tiến chất lượng
  184. 프라임타임: Giờ cao điểm
  185. 프로크램: Chương trình trực tiếp
  186. 하락: Giảm
  187. 할인: Chiết khấu, giảm giá
  188. 항공운송: Vận chuyển bằng đương hang không
  189. 해사운송: Vận chuyển bằng đường thủy
  190. 헤어: Tóc
  191. 현금: Tiền mặt
  192. 현금흐름표: Vòng quay tiền mặt
  193. 홍보: Quảng bá, tuyên truyền
  194. 화면: Màn hình
  195. 환급: Hoàn tiền
  196. 환불: Hoàn tiền
  197. 회게: Kế toán
  198. 회원: Hội viên
  199. 효율: Tính hiệu quả
  200. 히트상품: Sản phẩm hit, sản phẩm ưa chuộng
  • Khách hàng 1
  • Công ty Honda
  • Công ty Newlight
  • Khách hàng 2
  • Khách hàng 3
  • Khách hàng 4
  • Khách hàng 5
  • Khách hàng 6
Hotline
FaceBook
Twitter
Youtube
Google+