Khóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tế tại Hà Nội, TP.HCM
Học Kanji N5 Tiếng Nhật qua hình ảnh và chiết tự

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN ĐỒ DÙNG TRONG GIA ĐÌNH PHẦN 1

Cập nhật: 18/11/2019
Lượt xem: 268

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN ĐỒ DÙNG TRONG GIA ĐÌNH PHẦN 1

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến thời gianTừ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ dùng trong gia đình có lẽ sẽ là một chủ đề mà bạn không thể bỏ qua khi bắt tay vào học tiếng Hàn . Vì sao ừ ? vì những vật dụng trong gia đình luôn xoay quanh cuộc sống của chúng ta , và thật khó giao tiếp nếu ta không biết cách đọc , cách phát âm của chúng bằng tiếng Hàn đúng không nào ? Còn bây giờ hãy cùng Kokono bắt tay vào học luôn nhé .
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN ĐỒ DÙNG TRONG GIA ĐÌNH PHẦN 1


Từ vựng tiếng Hàn Quốc đồ dùng trong gia đình là chủ đề tổng hợp rất nhiều từi vựng được trung tâm Hàn ngữ Kokono sưu tầm và biên soạn phù hợp với nhu cầu học tiếng Hàn của học viên Việt Nam, các chủ đề thường mà Kokono đã, sẽ và đang giới thiệu là chủ đề thường gặp trong cuộc sống sinh hoạt, học tập và làm việc, phù hợp với mọi cấp học tiếng Hàn .

 

Từ vựng tiếng Hàn Quốc theo chủ đề vật dụng gia đình phần 1

 
1 : 세탁기:—–  Máy giặt
2 : 회전식 건조기:—– máy sấy quần áo
3 : 청소기:—– máy hút bụi
4 : 냉장고:—– tủ lạnh
5 : 에어컨:—– máy lạnh
6 : 핸드 믹서,믹서:—–  máy say sinh tố
7 : 컴퓨터:—– máy vi tính 
8 : 식기 세척기:—– máy rửa chén
9 : 라디오:—– máy ra ti ô
10: 텔레비전:—– ti vi , truyền hình
11: 전자 레인지:—– lò nướng bằng sóng viba
13: 전기밥솥:—– nồi cơm điện
14: 다리미:—– bàn ủi điện
15: 백열 전구:—– bóng đèn điện
16: 스위치:—– công tắc điện
17: 전자 레인지:—– bếp điện
18: 소켓:—– ổ cắm điện 
19: 난로:—– lò điện - nan lô
20: 송곳,드릴:—– khoan điện
21: (전기)선붕기:—– quạt điện
22: 천장 선풍기:—– quạt trần
23: 회중 전등:—– đèn pin
24: 전지 배터리:—– pin
25: 방열기:—–lò sưởi điện
26: 벽난로:—– lò sưởi
27: 다리미질:—– hanh dong ui qua ao lien tuc
28: 화장대:—– bàn trang điểm
29: 융단:—– thảm - yung tan
30: 구두 흙 터는 매트:—–thảm chùi
 
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN ĐỒ DÙNG TRONG GIA ĐÌNH PHẦN 1
32: 계단:—– cầu thang
33: 그림:—– tranh 
34: 액자:—–khung hình
35: 시계:—– đồng hồ
36: 벽 시계:—– đồng hồ treo tường
37: 모래 시계:—– đồng hồ cát
38: 항로:—– lư hương
39: 칸막히:—– màn cửa , rèm
40: 커튼:—– màn cửa
41: 의자:—– ghế
42: 걸상:—– ghế đẩu
43: 소파:—– ghế dài , ghế sôfa
44: 안락의자:—– ghế bành
45: 흔들의자:—–ghế xích đu
46: 책상:—– bàn
47: 식탁:—– bàn ăn
48: 테이블보:—– khăn trải bàn
49: 꽃병:—– lọ hoa
50: 병:—– bình , lọ
51: 재떨이:—– gạt tàn thuốc
52: 온도계:—– nhiệt kế
53: 차도구:—– trà cụ
54: 찻병,찻주전자:—– ấm trà
55: 매트리스:—– nệm
56: 이불:—– mềm bông
57: 누비 이불:—– drap trải giường
58: 침대 씌우개:—– drap phủ giường
59: 야간등:—– đèn ngủ
60: 책상,책꽃이:—– tủ sách
61: 옷장:—– tủ quần áo
62: 식기 선반:—– tủ chén
63: 사발,공기:—– chén
63 :찬장,식기장:—– tủ đựng chén bát
64: 밥침 접시:—–đĩa
65: 작은 접지:—– đĩa nhỏ
65 :밥 주발:—– cái chén , cái bát
66 : 큰 접시:—– đĩa lớn
67 : 젓가락:—– đôi đũa
68 : 잔:—– ly
69 : 포도주잔:—– ly uống rượu
70 : 맥주잔:—– ly uống bia
71 : 컵:—– tách

XEM THÊM : từ vựng tiếng Hàn đồ dùng gia đình phần 2 
Đăng kí các khóa học tiếng Hàn tại Kokono

Chúc các bạn học tốt tiếng Hàn cùng Kokono mỗi ngày!
 
  • Khách hàng 1
  • Công ty Honda
  • Công ty Newlight
  • Khách hàng 2
  • Khách hàng 3
  • Khách hàng 4
  • Khách hàng 5
  • Khách hàng 6
Hotline
FaceBook
Twitter
Youtube
Google+