Khóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tế tại Hà Nội, TP.HCM
Học Kanji N5 Tiếng Nhật qua hình ảnh và chiết tự

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN ĐỒ DÙNG TRONG GIA ĐÌNH PHẦN 2

Cập nhật: 18/11/2019
Lượt xem: 355
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN ĐỒ DÙNG TRONG GIA ĐÌNH PHẦN 2

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến thời gianKokono và bạn đã cùng nhau khám phá từ vựng tiếng Hàn đồ dùng trong gia đình phần 1 ở bài viết trước rồi đúng không ạ . Nối tiếp chủ đề này hôm nay chúng ta cùng học tiếp những từ vựng tiếng Hàn đồ dùng trong gia đình phần 2 nhé .

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN ĐỒ DÙNG TRONG GIA ĐÌNH PHẦN 2

Nối tiếp chủ để từ vựng tiếng Hàn đồ dùng trong gia đình phần 1 , và các chủ đề từ vựngtiếng Hàn như từ vựng về món ănMột số từ vựng tiếng Hàn về điện tử ..đều nhận được phản hồi rất tích cực từ bạn đọc. Trung tâm tiếng Hàn Kokono tiếp tục chia sẻ đến bạn từ vựng tiếng Hàn về vật dụng gia đình phần 2 . Hi vọng các bạn sẽ ứng dụng đlinh hoạt các từ vựng này một cách chính xác và hiệu quả nhất vào giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày của mình nhé.

Từ vựng tiếng Hàn Quốc theo chủ đề vật dụng gia đình phần 2

72 : 포크:—– nĩa
73 : 숟가락:—– muỗng
74 : 스프용의 큰스푼:—– muỗng canh
76 : 국자:—– vá múc canh lớn
77 : 커피 스푼:—– muỗng cà phê
78 : 식탁용 나이프:—– dao ăn
79 : 냄비:—– nồi
80 : 압력솥:—– nồi áp suất
81 : 찜냄비:—– cái xoong
82 : 프라이팬:—– chảo
83 : 칼:—– dao
84 : 자르는 칼:—– dao phay
85 : 도마:—– thớt
86 : 바구니:—– rổ
87 : 주전자:—– ấm
88 : 체,여과기:—– cái rây , sàng
89 : 깔때기:—– cái phểu
90 : 마개:—– cái mở nút chai
91 : 깡통따개:—– đồ khui đồ hộp
92 : 막자사발:—– cái cối
93 : 뮤봉,절굿공이:—– cái chày
94 : 앞치마:—– tạp dề
95 : 가스레인지:—– bếp ga
96 : (도)자기제품:—– đồ sứ
97 : 도자기:—– đồ sành
98 : 보온병:—– bình thủy
99 : 쇠꼬챙이:—– xiêm nướng
100: 오븐,가마:—– lò nướng
101: 이쑤시개:—– tăm xỉa răng
102: 훗추가루통:—– lọ tiêu
103: 소금그릇:—–lọ muối
104: 대야:—– thau , chậu
105: 세면기:—– chậu rửa chén
106: 행주:—– khăn lau chén
107: 쓰레받기:—– cái hốt rác
108: 쓰레기통:—– thùng rác
109: 마루걸레:—– rẻ lau nhà
110: 공구 상자:—–hộp đựng dụng cụ
 

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN ĐỒ DÙNG TRONG GIA ĐÌNH PHẦN 2
111: 못:—– đinh
112: 망치:—– cái búa
113: 집게,펜치:—– cái kềm
114: 주머니칼:—– dao nhíp
115: 끌:—– cái đục
116: 대패:—– cái bào
117: 동력톱:—– cưa máy
118: 소형톱:—– cưa tay
119: 사포:—– giấy nhám
120: 송곳:—– khoan tay
121: 드라이버:—– tuộc nơ vít
122: 벽지:—– giấy gián tường
123: 소화기:—– bình chữa cháy
124: 구두끈:—– dây giày
125: 구두약:—– xi đánh giày
126: 구둣솔:—– bàn chải đánh giày
127: 실감개:—– ống chỉ
128: 손톱깎이:—– đồ cắt móng tay
129: 손톱 다듬는 줄:—– đồ dũa móng tay
131: 빗:—– lược
132: 거울:—– gương
133: 목욕 수건:—– khăn tắm
134: 치약:—– kem đánh răng
135: 칫솔:—– bàn chải đánh răng
136: 면도칼:—– đồ cạo râu
137: 머리 빗는 솔:—– bàn chải tóc
138: 향수:—– dầu thơm
139: 솔:—– bàn chải
140: 몰통:—– cái sô
141: 세척제:—– thuốc tẩy
142: 가루비누:—– bột giặt

Đăng kí các khóa học tiếng Hàn tại Kokono

Chúc các bạn học tốt tiếng Hàn cùng Kokono mỗi ngày!
 

  • Khách hàng 1
  • Công ty Honda
  • Công ty Newlight
  • Khách hàng 2
  • Khách hàng 3
  • Khách hàng 4
  • Khách hàng 5
  • Khách hàng 6
Hotline
FaceBook
Twitter
Youtube
Google+