TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ Ô TÔ
Trong bài viết này Kokono xin giới thiệu đến bạn 81 từ vựng tiếng Hàn về ô tô . Hy vọng với bài viết này bạn sẽ có thể ứng dụng linh hoạt nhóm từ vựng vào đời sống của mình nhé.
-
운전: vận hành
-
주차: đỗ xe, đậu xe
-
주차장: bãi đỗ xe
-
브레이크: phanh xe
-
핸들: tay lái
-
라이트: đèn trước
-
미등: đèn sau
-
운전대: vô lăng
-
경기음: còi
-
범퍼 (트렁크): cốp xe
-
엔진후드: mũi xe
-
백미러: gương chiếu hậu (bên ngoài)
-
룸미러: gương chiếu hậu (trong xe)
-
방향지시등: đèn chỉ phương hướng
-
시동모터: động cơ khởi động
-
도어 (door): cửa xe
-
전구: bóng đèn
-
타이어: lốp xe
-
조명스위치: công tắc đèn
-
계기판: đồng hồ km
-
에어컨: máy lạnh
-
히터: sưởi
-
변속기 (기어): cần số
-
엔진: động cơ máy
-
비상경고등: đèn ưu tiên khi nguy hiểm
-
와이퍼: cần gạt nước
-
안전벨트 (안전띠): dây an toàn
-
브레이크 오일: dầu phanh
-
엔진오일: dầu máy
-
미션 오일: dầu hộp số
-
델후 오일: dầu trục sau
-
주행거리: quãng đường đi được
-
타이어 펑크: nổ lốp xe
-
자동문: cửa tự động
-
수동문: cửa thủ công
-
잠금: khóa
-
운전석: ghế lái xe
-
주소석: ghế phụ xe
-
온도 조절 노브: nút điều chỉnh nhiệt độ
-
앞 유리 서리제거: làm sạch sương mù trên kính trước xe
-
환풍기: quạt thông gió
-
글로브 박스: hộp đựng đồ cá nhân
-
선바이저: tấm che nắng
-
실내등: đèn trong xe
-
오디오: máy nghe nhạc
-
조명: đèn pha
-
각도조절: điều chỉnh góc độ
-
높이조절: điều chỉnh độ cao
-
와샤액: nước rửa kính
-
독서등: đèn đọc sách
-
안개등: đèn sử dụng khi trời có sương mù
-
클럭지 페달: chân côn
-
가속 페달: chân ga
-
깜빡 라이트: đèn xi nhan
-
상향 표시등: đèn pha
-
충전 경고등: đèn cảnh báo cần nạp điện
-
엔진오일 압력 경고등: đèn cảnh báo áp suất dầu máy
-
도어 열림 경고등: đèn báo cửa chưa đóng
-
베터리 방전: ắc qui bị phóng điện
-
부품 교환: thay phụ tùng
-
견인: bị kéo xe (do vi phạm luật)
-
음주운전: uống rượu khi lái xe
-
과속: quá tốc độ
-
일방통행: đường một chiều
-
예비 타이어: lốp dự phòng (sơ cua)
-
냉각수: nước làm lạnh máy
-
엔진오일 레벨게이지: thước đo kiểm tra dầu máy
-
타이어 공기압: hơi lốp xe
-
연로 필터: lọc dầu
-
연로 탱크: thùng nhiên liệu
-
냉각수 점검: kiểm tra nước làm mát
-
벨트 점검: kiểm tra dây cu roa máy
-
에어클리너: lọc không khí
-
클러치 점검: kiểm tra chất cồn
-
필기: thi viết
-
도로주행: thi chạy ngoài đường
-
합격: thi đỗ( đậu)
-
불합격: thi trượt
-
교틍사고: tai nạn giao thông
-
안전운전: lái xe an toàn
-
시험장: bãi kiểm tra