Khóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tế tại Hà Nội, TP.HCM
Học Kanji N5 Tiếng Nhật qua hình ảnh và chiết tự

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ Ô TÔ

Cập nhật: 28/11/2019
Lượt xem: 989

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ Ô TÔ 

Trong bài viết này Kokono xin giới thiệu đến bạn 81 từ vựng tiếng Hàn về ô tô . Hy vọng với bài viết này bạn sẽ có thể ứng dụng linh hoạt nhóm từ vựng vào đời sống của mình nhé.
 
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ Ô TÔ
  1. 운전: vận hành
  2. 주차: đỗ xe, đậu xe
  3. 주차장: bãi đỗ xe
  4. 브레이크: phanh xe
  5. 핸들: tay lái
  6. 라이트: đèn trước
  7. 미등: đèn sau
  8. 운전대: vô lăng
  9. 경기음: còi
  10. 범퍼 (트렁크): cốp xe
  11. 엔진후드: mũi xe
  12. 백미러: gương chiếu hậu (bên ngoài)
  13. 룸미러: gương chiếu hậu (trong xe)
  14. 방향지시등: đèn chỉ phương hướng
  15. 시동모터: động cơ khởi động
  16. 도어 (door): cửa xe
  17. 전구: bóng đèn
  18. 타이어: lốp xe
  19. 조명스위치: công tắc đèn
  20. 계기판: đồng hồ km
  21. 에어컨: máy lạnh
  22. 히터: sưởi
  23. 변속기 (기어): cần số
  24. 엔진: động cơ máy
  25. 비상경고등: đèn ưu tiên khi nguy hiểm
  26. 와이퍼: cần gạt nước
  27. 안전벨트 (안전띠): dây an toàn
  28. 브레이크 오일: dầu phanh
  29. 엔진오일: dầu máy
  30. 미션 오일: dầu hộp số
  31. 델후 오일: dầu trục sau
  32. 주행거리: quãng đường đi được
  33. 타이어 펑크: nổ lốp xe
  34. 자동문: cửa tự động
  35. 수동문: cửa thủ công
  36. 잠금: khóa
  37. 운전석: ghế lái xe
  38. 주소석: ghế phụ xe
  39. 온도 조절 노브: nút điều chỉnh nhiệt độ
  40. 앞 유리 서리제거: làm sạch sương mù trên kính trước xe
  41. 환풍기: quạt thông gió
  42. 글로브 박스: hộp đựng đồ cá nhân
  43. 선바이저: tấm che nắng
  44. 실내등: đèn trong xe
  45. 오디오: máy nghe nhạc
  46. 조명: đèn pha
  47. 각도조절: điều chỉnh góc độ
  48. 높이조절: điều chỉnh độ cao
  49. 와샤액: nước rửa kính
  50. 독서등: đèn đọc sách
  51. 안개등: đèn sử dụng khi trời có sương mù
  52. 클럭지 페달: chân côn
  53. 가속 페달: chân ga
  54. 깜빡 라이트: đèn xi nhan
  55. 상향 표시등: đèn pha
  56. 충전 경고등: đèn cảnh báo cần nạp điện
  57. 엔진오일 압력 경고등: đèn cảnh báo áp suất dầu máy
  58. 도어 열림 경고등: đèn báo cửa chưa đóng
  59. 베터리 방전: ắc qui bị phóng điện
  60. 부품 교환: thay phụ tùng
  61. 견인: bị kéo xe (do vi phạm luật)
  62. 음주운전: uống rượu khi lái xe
  63. 과속: quá tốc độ
  64. 일방통행: đường một chiều
  65. 예비 타이어: lốp dự phòng (sơ cua)
  66. 냉각수: nước làm lạnh máy
  67. 엔진오일 레벨게이지: thước đo kiểm tra dầu máy
  68. 타이어 공기압: hơi lốp xe
  69. 연로 필터: lọc dầu
  70. 연로 탱크: thùng nhiên liệu
  71. 냉각수 점검: kiểm tra nước làm mát
  72. 벨트 점검: kiểm tra dây cu roa máy
  73. 에어클리너: lọc không khí
  74. 클러치 점검: kiểm tra chất cồn
  75. 필기: thi viết
  76. 도로주행: thi chạy ngoài đường
  77. 합격: thi đỗ( đậu)
  78. 불합격: thi trượt
  79. 교틍사고: tai nạn giao thông
  80. 안전운전: lái xe an toàn
  81. 시험장: bãi kiểm tra
  • Khách hàng 1
  • Công ty Honda
  • Công ty Newlight
  • Khách hàng 2
  • Khách hàng 3
  • Khách hàng 4
  • Khách hàng 5
  • Khách hàng 6
Hotline
FaceBook
Twitter
Youtube
Google+