Khóa học kế toán tổng hợp thực hành thực tế tại Hà Nội, TP.HCM
Học Kanji N5 Tiếng Nhật qua hình ảnh và chiết tự

Bật mí từ vựng tiếng Hàn về món ăn Việt Nam

Cập nhật: 19/11/2019
Lượt xem: 197

Bật mí từ vựng tiếng Hàn về món ăn Việt Nam

Xin Chào các bạn, khi bắt tay vào học tiếng Hàn, các bạn không chỉ học cấu trúc , ngữ pháp của tiếng Hàn song song với đó là việc mở rộng vốn từ vựng của bản thân . Thường thì các bạn sẽ tìm hiểu từ vựng món ăn của Hàn quốc nhưng ít khi tìm hiểu về các món ăn Việt Nam như phở, bánh xèo, bánh chưng,…Vậy các bạn đã biết từ vựng tiếng Hàn của những món nay việt Nam này chưa. Nếu chưa Kokono sẽ bật mí từ vựng tiếng Hàn về món ăn Việt Nam cho bạn ở nagy bài viết dưới đây nhé .

 

Bật mí từ vựng tiếng Hàn về món ăn Việt Nam

1. Từ vựng tiếng Hàn về "Các Loại Bánh" phổ biến của Việt Nam

 

  1. 팬케이크: Bánh ngọt (cake)
  2. 바나나팬케이크: Bánh chuối
  3. 빵: Bánh mỳ
  4. 계란후라이 : Trứng ốp la
  5. 버터 : Bơ
  6. 버터와잼 : Mứt
  7. 치즈 : Pho mát
  8. 샌드위치 : Bánh mỳ kẹp
  9. 타트넣은시큼한빵 : Bánh flan
  10. 말은빵 :Bánh cuốn
  11. 바나나잎에싼 쌀떡 : Bánh chưng
  12. 단맛의 쌀떡: Bánh dẻo
  13. 완두콩떡 : Bánh đậu xanh
  14. 잎에싼 빵: Bánh lá

 

2. Từ vựng tiếng Hàn về các món nước : "Bún Phở "


  1. 국수,쌀국수류 :Mì,Hủ tiếu
  2. 쇠고기 국수 :Phở bò
  3. 닭국수 :Phở gà
  4. 야채국수 :Mì chay
  5. 죽순 넣은 국수 :Bún măng

3. Từ vựng tiếng Hàn về các" MÓN XÀO "

Bật mí từ vựng tiếng Hàn về món ăn Việt Nam
  1. 닭튀김 국수 :Mì xào gà
  2. 여러가지 재료가 든 튀김 국수: Mì xào thập cẩm
  3. 버섯새우 볶음: Tôm xào nấm
  4. 오징어 버섯볶음: Mực xào nấm
  5. 우랑 이두부 바나나 볶음: Ốc xào đậu phụ chuối
  6. 볶은야채: Rau xào
  7. 버섯양배추볶음: Rau cải xào nấm

4. Từ vựng tiếng Hàn về "MÓN GÀ"

  1. 통닭 :Gà quay
  2. 닭 샐러드 :Gà xé phay
  3. 닭 버섯 튀김: Gà sốt nấm
  4. 닭튀김: Gà rán
  5. 닭카레: Cà ri gà

5. Từ vựng về "MÓN THỊT LỢN " trong tiếng Hàn


Bật mí từ vựng tiếng Hàn về món ăn Việt Nam
  1. 돼지고기 꼬챙이구이: Chả lợn xiên nướng
  2. 시고 단맛나는 돼지고기 튀김: thịt lợn xào chua ngọt
  3. 돼지고기 통구이: Thịt lợn quay
  4. 돼지고기 불고기: THịt lợn nướng

6. Từ vựng về "MÓN THỊT BÒ " trong tiếng Hàn

  1. 비프스테이크: Bít tết
  2. 쇠고기꼬챙이구이 Bò xiên nướng
  3. 쇠고기 고추튀김: Bò xào tương ớt
  4. 쇠고기식초절임: Bò nhúng giấm

7. Từ vựng tiếng Hàn về các " MÓN LẨU"

  1. 쇠고기 냄비요리: Lẩu bò
  2. 생선 냄비요리: Lẩu cá
  3. 썩어 냄비요리: Lẩu thập cẩm

8. Từ  vựng tiếng Hàn về các loại "NEM/CHẢ GIÒ"


Bật mí từ vựng tiếng Hàn về món ăn Việt Nam
  1. 고기 애그롤 :Nem thịt /chả giò
  2. 신맛나는 고기말이: Nem chua

9. Từ vựng tiếng Hàn về các món "CÁ"

  1. 토마토 양념 생선구이: Cá sốt cà chua
  2. 생선튀김: Cá rán
  3. 생강절임 생선: Cá hấp gừng
  4. 다진생선튀김: chả cá 5. 생선구이: Cá nướng
  5. 맥주로 찐 생선: Cá hấp bia

Trung tâm tiếng Hàn Kokono-  Uy Tín Chất lương Tiếng Hàn cho mọi đối tượng

 
=>> Đăng ký nhận ưu đãi ngay tại Hotline: 0989.129.886 - 0913.828.222

Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
 

  • Khách hàng 1
  • Công ty Honda
  • Công ty Newlight
  • Khách hàng 2
  • Khách hàng 3
  • Khách hàng 4
  • Khách hàng 5
  • Khách hàng 6
Hotline
FaceBook
Twitter
Youtube
Google+